Share this page

Máy chiếu

Bộ lọc sản phẩm

Hãng sản xuất
Máy chiếu Mini
Máy chiếu cự ly gần
Máy chiếu siêu gần
Máy chiếu Laser
Máy chiếu WXGA
Máy chiếu Full HD 1080p
Máy chiếu Home 4K- Full HD
Máy chiếu thông dụng
Máy chiếu professional

Showing 25–36 of 42 results

  • OPTOMA X309ST

    OPTOMA X309ST
    • Công nghệ: DLP
    • Cường độ sáng: 3700 ansi lumens
    • Độ phân giải: XGA (1024 x 768)
    • Độ tương phản: 25,000:1
    • Tuổi thọ Bóng đèn: 6,000 / 10,000 / 10,000 / 15000h (Bright/Dynamic/ Eco / Eco+ Mode)
    • Màu sắc: 1,07 tỷ màu (10bit)
    • Cổng kết nối:  HDMIx1, VGA-in x1, VGA-out x1, Composite x1, USB x1,Audio-in x1, Audio-out x1, RS232 x1
    • Loa: 10W
    • Độ ồn: 28 dB (Eco mode)
    • Keystone: ±40° Vertical
    • Tỉ lệ phóng: 0.617 : 1
    • Zoom: fixed
    • Khoảng cách chiếu: 0.4m – 3.1m
    • Kích thước: 316 x 244 x 108 mm
    • Cân nặng: 3.29 kg
    21.800.000
  • EH412_1-1024x461

    OPTOMA W412

    OPTOMA W412
    • Công nghệ: DLP
    • Cường độ sáng: 4400 ansi lumens
    • Độ phân giải: WXGA (1280 x 800)
    • Độ tương phản: 22,000:1
    • Tuổi thọ Bóng đèn: 4,000 / 10,000 / 15,000h (Dynamic/ Eco+ Mode/Eco. Mode)
    • Màu sắc: 1,07 tỷ màu
    • Cổng kết nối: HDMI 1.4×2, USB-A 2.0×1, VGA-INx1, VGA-OUTx1, Audio-INx1, Audio-OUTx1, RS232x1
    • Loa: 10W
    • Độ ồn: 26 dB (Eco mode)
    • Keystone: ±40° Vertical
    • Tỉ lệ phóng: 1.54~1.72
    • Zoom: 1.1x manual zoom
    • Kích thước: 316×243.5×108.5 mm
    • Cân nặng: 3 kg
  • optoma W512-00

    OPTOMA W512

    OPTOMA W512
    • Công nghệ: DLP
    • Cường độ sáng: 5500 ansi lumens
    • Độ phân giải: WXGA: 1280 x 768
    • Độ tương phản: WXGA: 5000lm / 15000:1
    • Tuổi thọ Bóng đèn: 3000 / 5000 / 6000 / 7000h (Bright/Eco/Dynamic/Eco+)
    • Màu sắc: 1,07 tỷ màu (10bit)
    • Cổng kết nối: In : HDMI x2 / VGA/ Composite / S-Video / Audio in , Out : VGA / USB Type A x2 / Audio out , Control : RS232C / Wired Remote Port / 3D Sync out / RJ45 / 12V trigger
    • Loa: 10W x 2
    • Độ ồn: 30 dB (Eco mode)
    • Keystone: ±20° Vertical & Horizontal
    • Khoảng cách chiếu: 1080p: 1.3m~9.4m
    • Tỉ lệ phóng: 1080p : 1.41~2.24
    • Zoom: 1.6x manual zoom
    • Kích thước: 369×295×123 mm
    • Cân nặng: 4.6 kg
    36.200.000
  • optoma EH512-04

    OPTOMA EH512

    OPTOMA EH512
    • Công nghệ: DLP
    • Cường độ sáng: 5000 ansi lumens
    • Độ phân giải: 1080p: 1920 x 1080
    • Độ tương phản: 1080p: 5000lm / 15000:1
    • Tuổi thọ Bóng đèn: 3000 / 5000 / 6000 / 7000h (Bright/Eco/Dynamic/ECO+)
    • Màu sắc: 1,07 tỷ màu (10bit)
    • Cổng kết nối:

              In : HDMI x2 / VGA/ Composite / S-Video / Audio in
    Out : VGA / USB Type A x2 / Audio out
    Control : RS232C / Wired Remote Port / 3D Sync out / RJ45 / 12V trigger

    • Loa: 10W x 2
    • Độ ồn: 30 dB (Eco mode)
    • Keystone: ±20° Vertical & Horizontal
    • Khoảng cách chiếu: 1080p: 1.3m~9.4m
    • Tỉ lệ phóng: 1080p : 1.41~2.24
    • Zoom: 1.6x manual zoom
    • Kích thước: 369×295×123 mm
    • Cân nặng: 4.6 kg
    44.700.000
  • EH412ST

    OPTOMA EH412ST

    OPTOMA EH412ST
    • Công nghệ: DLP
    • Cường độ sáng: 4000 ansi lumens
    • Độ phân giải: 1080p (1920×1080)
    • Độ tương phản: 50,000:1
    • Tuổi thọ Bóng đèn: 4,000 / 10,000/ 15,000h (Bright / Eco / Eco+ mode)
    • Màu sắc: 1,07 tỷ màu
    • Cổng kết nối: HDMI 2.0×1 (hỗ trợ HDCP 2.2)
      HDMI 1.4ax1 (hỗ trợ HDCP 2.2), USB-A 2.0×1, VGA-INx1, VGA-OUTx1, Audio-INx1, Audio-OUTx1, RS232x1 
    • Loa: 10W
    • Độ ồn: 26dB (Eco mode)
    • Keystone: ±40° Vertical
    • Tỉ lệ phóng: 0,499
    • Kích thước: 316×243.5×98 mm
    • Cân nặng: 3.0kg
    38.900.000
  • GT1080HDR

    OPTOMA GT1080HDR

    OPTOMA GT1080HDR
    • Công nghệ: DLP
    • Cường độ sáng: 4000 ansi lumens
    • Độ phân giải: 1080p (1920×1080)
    • Độ tương phản: 50,000:1
    • Tuổi thọ Bóng đèn: 4,000 / 10,000/ 15,000h (Bright / Eco / Eco+ mode)
    • Màu sắc: 1,07 tỷ màu
    • Cổng kết nối: HDMI 2.0×1 (hỗ trợ HDCP 2.2)
      HDMI 1.4ax1 (hỗ trợ HDCP 2.2), USB-A 2.0×1, VGA-INx1, VGA-OUTx1, Audio-INx1, Audio-OUTx1, RS232x1 
    • Loa: 10W
    • Độ ồn: 26dB (Eco mode)
    • Keystone: ±40° Vertical
    • Tỉ lệ phóng: 0,499
    • Kích thước: 316×243.5×98 mm
    • Cân nặng: 3.0kg
    41.500.000
  • EH412

    OPTOMA EH412

    OPTOMA EH412
    • Công nghệ: DLP
    • Cường Độ sáng: 4500 ansi lumens
    • Độ phân giải: 1080p (1920×1080)
    • Độ tương phản: 50,000:1
    • Tuổi thọ Bóng đèn: 4,000 / 10,000/ 15,000h (Bright / Eco / Eco+ mode)
    • Màu sắc: 1,07 tỷ màu
    • Cổng kết nối: HDMI 2.0×1 (hỗ trợ HDCP 2.2)
      HDMI 1.4ax1 (hỗ trợ HDCP 2.2), USB-A 2.0×1, VGA-INx1, VGA-OUTx1, Audio-INx1, Audio-OUTx1, RS232x1 
    • Loa: 10W
    • Độ ồn: 26dB (Eco mode)
    • Keystone: ±40° Vertical
    • Tỉ lệ phóng: 1,124 ~ 1,467
    • Ống kính: F=2.43~2.67 ; f = 21.86~24 mm;
    • Zoom: 1.3x manual zoom.
    • Kích thước: 316×243.5×98 mm
    • Cân nặng: 3.0kg
  • w400LVe

    OPTOMA W400LVe

    OPTOMA W400LVe
    • Công nghệ: DLP
    • Cường Độ sáng: 4000 ansi lumens
    • Độ phân giải: WXGA (1280×800)
    • Độ tương phản: 25,000:1
    • Tuổi thọ Bóng đèn: 15,000h (eco+ mode)
    • Màu sắc: 1,07 tỷ màu (10 bit)
    • Cổng kết nối: HDMI x1, VGA-in x1, VGA-out x1, Composite x1, Audio-in x1, Audio-out x1, USB Type-A x1, RS232 x1.
    • Loa: 10W
    • Độ ồn: 27dB (eco mode)
    • Keystone: ±40° Vertical
    • Khoảng cách chiếu: 1.2 – 10m
    • Ống kính: F=2.4~2.53 ; f = 21.85~24 mm;
    • Zoom: 1.1x manual zoom.
    • Kích thước: 316×243.5×98 mm
    • Cân nặng: 3.0kg
    17.600.000
  • OPTOMA ML1050ST+

    OPTOMA ML1050ST+
    • Công nghệ: DLP®
    • Cường độ sáng: 1000/500
    • Độ tương phản: 20,000:1
    • Khoảng cách chiếu: 0.86m – 1.72m
    • Độ phân giải: WXGA (1280×800)
    • Ống Kính: F=2.41~2.53; f = 21.85~24 mm;
    • Kích thước hiển thị 1.27m ~ 2.54m (50″ ~ 100″)
    • Zoom Fixed
    • Keystone: ± 40º chiều dọc
    • Tỷ lệ khung hình: 4:3,16:9
    • Các cổng kết nối vào/ra: Inputs 1 x HDMI 1.4a 3D support + MHL, 1 x microSD card, 1 x USB-A reader, 1 x Universal I/O – VGA; Outputs 1 x Audio 3.5mm
    • Tuổi thọ bóng đèn: 20,000 hours
    • Cân nặng: 1,41 kg
    • Kích thước:  112 x 123 x 57 mm
    • Độ ồn: 22 dB (chế độ tiêu chuẩn)
    26.600.000
  • Maxell MC-X5551

    Maxell MC-X5551

    Công nghệ 3LCD 0,63” aspect ratio 4:3

    Độ phân giải : XGA (1024 x768),

    Cường độ sáng: 5800 Ansi Lumens

    Độ tương phản: 16000:1

    Kích thước hiển thị (Screen size): 30-300”

    Tự động chỉnh vuông hình theo chiều dọc (vertical) và chỉnh bằng tay theo chiều ngang

    Loa: 16W

    Zoom quang (Manual Zoom): 1.6 X

    Bóng đèn: 300W UHB

    Tuổi thọ bóng: 6000 giờ( eco)

    Độ ồn: 29dB (Eco mode)

    Cổng kết nối vào:

    • HDMI connector x 2 (HDCP compliant) * HDMI IN1 supports MHL input.
    • HDMI OUT HDMI connector x 1 (HDCP compliant)
    • AUDIO IN 3.5mm (stereo) mini connector x 1 / 2 RCA connector (L, R) x 1
    • AUDIO OUT 3.5mm (stereo) mini connector x 1
    • CONTROL IN (RS-232C) D-sub 9-pin connector x 1
    • LAN RJ-45 connector × 1
    • WIRELESS USB type A x 1 (Used for optional wireless network)
    • REMOTE CONTROL IN 3.5mm (stereo) mini connector x 1
    • REMOTE CONTROL OUT 3.5mm (stereo) mini connector x 1

    Kích thước máy: 460 x 138 x 334 mm

    Trọng lượng: 6,8 kg

    45.000.000
  • OPTOMA X588

    OPTOMA X588
    • Công nghệ           : Texas Instruments DLP® technology/ 0.55” XGA DMD Chip
    • Độ phân giải        : 1024×768 XGA
    • Độ sáng               : 4,200 ANSI lumens
    • Độ tương phản    : 35,000:1
    • Nguồn sáng         : Lamp
    • Tuổi thọ bóng đèn: 6000 /10000 /12000 /15000 Hrs (Bright/ Eco/ Dynamic/ ECO+)
    • Cổng kết nối         : 

    – Inputs/ Outputs HDMI V1.4a x1, VGA-in x1, VGA-out x1, Composite x1, Audio-in x1, Audio-out x1, USB Type-A x1, RS232 x1

    • Kích thước: 316 x 243.5 x 98 mm
    • Cân nặng  : 3 kg
  • OPTOMA ZW350

    OPTOMA ZW350
    • Công nghệ hiển thị: DLP Dual core
    • Loại nguồn sáng: Laser Phosphor
    • Cường độ sáng: 3500 Ansi Lumens
    • Độ tương phản: 100.000:1
    • Độ phân giải thực đạt: 1280 x 800 (WXGA)
    • Độ phân giải tương thích đạt: UXGA (1600 x 1200), 60Hz. WUXGA for WXGA (16:10)
    • Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu
    • Chỉnh méo hình thang theo chiều dọc: ± 40º
    • Tỷ lệ khung hình: 4:3; 16:9/ 16:10, LBX, Native, Auto
    • Zoom 1.3X, focus lens.
    • Khoảng cách chiếu: 1.0m- 7.7m
    • Các cổng kết nối vào/ra: HDMI x2, VGA-in, USB-A(5V/1.5A), Micro USB, Audio in, Audio out, RS-232, RJ-45.
    • Độ đồng đều đạt: 90%
    • Độ ồn: 29dB
    • Loa tích hợp trong máy: 15W x1
    • Tuổi thọ nguồn sáng: 30.000 giờ
    • Hoạt động liên tục và ổn định với thời lượng: 24 giờ/ 7 ngày.
    • Tích hợp cổng USB Power Out (5V/1.5A) cho phép cung cấp điện năng trực tiếp cho các thiết bị như: Chromecast, Hdcast Pro, sạc điện thoại, Ipad…
    • Bật nguồn trực tiếp khi có tín hiệu vào.
    • Đạt chuẩn chống bui, nước IPX6
    • Kích thước: 337 x 265 x 122mm
    • Trọng lượng: 5.0kg
    37.200.000

Gửi thông tin về cho chúng tôi