Share this page

Máy chiếu

Bộ lọc sản phẩm

Hãng sản xuất
Máy chiếu Mini
Máy chiếu cự ly gần
Máy chiếu siêu gần
Máy chiếu Laser
Máy chiếu WXGA
Máy chiếu Full HD 1080p
Máy chiếu Home 4K- Full HD
Máy chiếu thông dụng
Máy chiếu professional

Showing 13–24 of 52 results

  • ZU606TST

    OPTOMA ZU606TST

    OPTOMA ZU606TST
    • Công nghệ           : DLP™
    • Độ phân giải        : WUXGA (1920×1200)
    • Độ sáng               : 6,000 lumens
    • Độ tương phản    : 300,000:1
    • Nguồn sáng         : Laser
    • Tuổi thọ bóng đèn: 30,000 giờ
    • Cổng kết nối         : 

    – Inputs 1 x HDMI 1.4a 3D support, 1 x HDMI 1.4a 3D support + MHL, 2 x VGA, 1 x Composite video, 1 x Mic 3.5mm, 1 x Audio 3.5mm, 1 x HDBaseT, 1 x S-Video

    – Outputs 1 x VGA, 1 x USB-A power 1.5A, 1 x Audio 3.5mm

    – Control 1 x RS232, 1 x 12V trigger, 1 x RJ45

    • Kích thước: 14.72″ x 11.89″ x 4.61″
    • Cân nặng  : 5.5 kg
  • zu1100

    OPTOMA ZU1100

    OPTOMA ZU1100
    • Công nghệ           : DLP™
    • Độ phân giải        : WUXGA (1920×1200)
    • Độ sáng               : 9,600 ANSI lumens
    • Độ tương phản    : 2,000,000:1
    • Nguồn sáng         : Laser
    • Tuổi thọ bóng đèn: 30,000 giờ
    • Cổng kết nối         : 

    – Inputs 2 x HDMI 2.0, 1 x 3D sync, 1 x DVI-D, 1 x HDBaseT, 1 x 3G-SDI, 1 x 12V trigger

    – Outputs 1 x 3D sync, 1 x HDMI, 1 x USB-A power 2A

    – Control 1 x RS232, 1 x Wired remote, 1 x RJ45

    • Kích thước: 19.06″ x 20.83″ x 8.18″
    • Cân nặng  : 21 kg
  • ZU860

    ZU860

    ZU860
    • Công nghệ           : DLP™
    • Độ phân giải        : WUXGA (1920×1200)
    • Độ sáng               : 8,500 ANSI lumens
    • Độ tương phản    : 2,000,000:1
    • Nguồn sáng         : Laser
    • Tuổi thọ bóng đèn: 30,000 giờ
    • Cổng kết nối         : 

    – Inputs 2 x HDMI, 1 x VGA, 1 x DVI-D, 1 x HDBaseT, 1 x 3D sync, 1 x 3G-SDI

    – Outputs 1 x VGA, 1 x USB-A, 1 x 3D sync

    – Control 1 x 12V trigger, 1 x RS232, 1 x Wired remote, 1 x RJ45

    • Kích thước: 19.06″ x 20.83″ x 7.68″
    • Cân nặng  : 17.5kg
  • Máy chiếu Optoma ZU1900

    ZU1900

    ZU1900
    • Công nghệ           : DLP
    • Độ phân giải        : WUXGA (1920×1200)
    • Độ sáng               : 16,000 ANSI lumens
    • Độ tương phản    : 2,000,000:1
    • Nguồn sáng         : DuraCore Laser
    • Tuổi thọ bóng đèn: 30,000 giờ
    • Cổng kết nối         : 

    – Inputs 1 x RS232, 1 x 3D sync, 1 x Wired remote, 1 x HDBaseT, 1 x DisplayPort, 2 x HDMI, 1 x VGA, 1 x DVI-D, 1 x 3G-SDI

    – Outputs 1 x RS232, 1 x 3D sync, 1 x Wired remote, 1 x HDMI, 1 x 3G-SDI

    – Control 1 x RJ45, 1 x USB-A service, 1 x 12V trigger

    • Kích thước: 25.59″ x 26.85″ x 11.84″
    • Cân nặng  : 50 kg
  • DWU760-iS

    DWU760-iS

    ISO lumens          : 7,150

    ANSI lumens       : 6,000

    Tỷ lệ tương phản: 3,000,000:1

    Display type        : 1-chip 0.67″ DMD

    Độ phân giải       : WUXGA (1920 x 1200)

    Loại chiếu sáng  : High-efficiency blue laser phosphor

  • DWU500S

    DWU500S

    ISO lumens                        : 5,000

    ANSI lumens                      : 4,500

    Tỷ lệ tương phản               : 1800:1 Full on/of

    Độ phân giải                       : WUXGA (1920 x 1200)

    Loại chiếu sáng                  : Solid-state laser

    Hiệu suất chiếu sáng (hrs): 20,000 hours

  • 4K22-HS

    4K22-HS

    ISO lumens         : 22,500

    ANSI lumens       : 19,000

    Color wheel         :3 Segment (RGB) – 4X speed

    Contrast ratio      : 4,000,000:1 with Christie RealBlack™ *

    Dynamic contrast: 6,000:1

    Display type         : 1 x 0.95″ DMD

    Lens options

    • 0:38:1 UST lens
    • Zoom/focus memory:
    • 0.65-0.75 zoom lens
    • 1.2-1.5:1 zoom lens
    • 1.5-2.0:1 zoom lens
    • 2.0-4.0:1 zoom lens
    • 4.0-7.0:1 zoom lens
    • 7.2-10.8 zoom lens
    • No zoom/focus memory:
    • 1.02-1.36:1 zoom lens
  • 4K10-HS

    4K10-HS

    ISO lumens  : 11,000

    ANSI lumens: 10,000

    Color wheel  : 4 segment (RGBY) – 2X speed

    Resolution    : 4K UHD (3840 x 2160)

    Lens options

    • 0.58:1 UST lens
    • 0.85-1.02:1
    • 1.2-1.73:1
    • 1.7-2.21:1
    • 2.21-2.83:1
    • 2.83-5.66:1

    Weight

    • 74.96lbs (34kg)

    Dimensions (L x W x H)

    • 23.6 x 20.5 x 8.4″ without feet
    • 600 x 520 x 214mm without feet

    – Shipping dimensions:

    • 35.6 x 29.9 x 14.8″
    • 905 x 760 x 365mm
  • OPTOMA ZU606T

    OPTOMA ZU606T
    • Công nghệ           : DLP™
    • Độ phân giải        : WUXGA (1920×1200)
    • Độ sáng               : 6,000 lumens
    • Độ tương phản    : 300,000:1
    • Nguồn sáng         : Laser
    • Tuổi thọ bóng đèn: 30,000 giờ
    • Cổng kết nối         : 

    – Inputs 1 x HDMI 1.4a 3D support, 1 x HDMI 2.0, 2 x VGA, 1 x Composite video, 1 x Mic 3.5mm, 1 x Audio 3.5mm, 1 x HDBaseT, 1 x S-Video

    – Outputs 1 x VGA, 1 x USB-A power 1.5A, 1 x Audio 3.5mm

    – Control 1 x RS232, 1 x 12V trigger, 1 x RJ45

    • Kích thước: 14.72″ x 11.89″ x 4.61″
    • Cân nặng  : 5.6 kg
  • ZU920T

    OPTOMA ZU920T

    OPTOMA ZU920T
    • Công nghệ           : DLP™
    • Độ phân giải        : WUXGA (1920×1200)
    • Độ sáng               : 9,800 lumens
    • Độ sáng ANSI      : 8,200
    • Độ tương phản    : 3,000,000:1
    • Nguồn sáng         : DuraCore Laser
    • Tuổi thọ bóng đèn: 30,000 giờ
    • Cổng kết nối         : 

    – Inputs 1 x HDBaseT, 2 x HDMI 2.0, 1 x VGA, 1 x 3D sync, 1 x Audio 3.5mm

    – Outputs 1 x HDMI 2.0, 1 x 3D sync, 1 x USB-A power 1.5A, 1 x Audio 3.5mm

    – Control 1 x 12V trigger, 1 x Wired remote, 1 x RJ45, 1 x RS232

    • Kích thước: 19.13″ x 17.03″ x 6.93″
    • Cân nặng  : 30.86 lbs
  • ZU2200

    ZU2200
    • Công nghệ           : DLP
    • Độ phân giải        : WUXGA (1920×1200)
    • Độ sáng               : 18,500 ANSI lumens
    • Độ tương phản    : 2,000,000:1
    • Nguồn sáng         : DuraCore MultiColor Laser
    • Tuổi thọ bóng đèn: 30,000 giờ
    • Cổng kết nối         : 

    – Inputs 1 x RS232, 1 x 3D sync, 1 x Wired remote, 1 x HDBaseT, 1 x DisplayPort, 2 x HDMI, 1 x VGA, 1 x DVI-D, 1 x 3G-SDI

    – Outputs 1 x RS232, 1 x 3D sync, 1 x Wired remote, 1 x HDMI, 1 x 3G-SDI

    – Control 1 x RJ45, 1 x USB-A service, 1 x 12V trigger

    • Kích thước: 25.59″ x 26.85″ x 11.84″
    • Cân nặng  : 54 kg
  • ZH403

    OPTOMA ZH403

    OPTOMA ZH403
    • Công nghệ: DLP
    • Cường độ sáng: 4000 ansi lumens
    • Độ phân giải: 1920 x 1080 (1080p)
    • Độ tương phản: 300,000:1
    • Tuổi thọ Bóng đèn: 20,000h (Eco Mode)
    • Màu sắc: 1,07 tỷ màu (10bit)
    • Cổng kết nối: HDMI x1 , HDMI/MHL x1 , VGA in x1 , Audio in x 1 , Audio out x1 , USB Power (5V/1.5A) , RS232 , Micro USB(FW Upgrade) , RJ-45 x1
    • Loa: 10W x 2
    • Độ ồn: 32 dB (Eco mode)
    • Tỉ lệ phóng: 1.21 – 1.59
    • Keystone: ±40° Vertical
    • Tỉ lệ khung hình: 4:3, 16:9, LBX, Native, Auto
    • Khoảng cách chiếu: 1.0 – 7.9m
    • Kích thước: 337 x 265 x 108 mm
    • Cân nặng: 5 kg
    53.000.000

Gửi thông tin về cho chúng tôi