Share this page

Máy chiếu

Bộ lọc sản phẩm

Hãng sản xuất
Máy chiếu Mini
Máy chiếu cự ly gần
Máy chiếu siêu gần
Máy chiếu Laser
Máy chiếu WXGA
Máy chiếu Full HD 1080p
Máy chiếu Home 4K- Full HD
Máy chiếu thông dụng
Máy chiếu professional

Showing 37–48 of 53 results

  • EH412

    OPTOMA EH412

    OPTOMA EH412
    • Công nghệ: DLP
    • Cường Độ sáng: 4500 ansi lumens
    • Độ phân giải: 1080p (1920×1080)
    • Độ tương phản: 50,000:1
    • Tuổi thọ Bóng đèn: 4,000 / 10,000/ 15,000h (Bright / Eco / Eco+ mode)
    • Màu sắc: 1,07 tỷ màu
    • Cổng kết nối: HDMI 2.0×1 (hỗ trợ HDCP 2.2)
      HDMI 1.4ax1 (hỗ trợ HDCP 2.2), USB-A 2.0×1, VGA-INx1, VGA-OUTx1, Audio-INx1, Audio-OUTx1, RS232x1 
    • Loa: 10W
    • Độ ồn: 26dB (Eco mode)
    • Keystone: ±40° Vertical
    • Tỉ lệ phóng: 1,124 ~ 1,467
    • Ống kính: F=2.43~2.67 ; f = 21.86~24 mm;
    • Zoom: 1.3x manual zoom.
    • Kích thước: 316×243.5×98 mm
    • Cân nặng: 3.0kg
  • w400LVe

    OPTOMA W400LVe

    OPTOMA W400LVe
    • Công nghệ: DLP
    • Cường Độ sáng: 4000 ansi lumens
    • Độ phân giải: WXGA (1280×800)
    • Độ tương phản: 25,000:1
    • Tuổi thọ Bóng đèn: 15,000h (eco+ mode)
    • Màu sắc: 1,07 tỷ màu (10 bit)
    • Cổng kết nối: HDMI x1, VGA-in x1, VGA-out x1, Composite x1, Audio-in x1, Audio-out x1, USB Type-A x1, RS232 x1.
    • Loa: 10W
    • Độ ồn: 27dB (eco mode)
    • Keystone: ±40° Vertical
    • Khoảng cách chiếu: 1.2 – 10m
    • Ống kính: F=2.4~2.53 ; f = 21.85~24 mm;
    • Zoom: 1.1x manual zoom.
    • Kích thước: 316×243.5×98 mm
    • Cân nặng: 3.0kg
    17.600.000
  • OPTOMA ML1050ST+

    OPTOMA ML1050ST+
    • Công nghệ: DLP®
    • Cường độ sáng: 1000/500
    • Độ tương phản: 20,000:1
    • Khoảng cách chiếu: 0.86m – 1.72m
    • Độ phân giải: WXGA (1280×800)
    • Ống Kính: F=2.41~2.53; f = 21.85~24 mm;
    • Kích thước hiển thị 1.27m ~ 2.54m (50″ ~ 100″)
    • Zoom Fixed
    • Keystone: ± 40º chiều dọc
    • Tỷ lệ khung hình: 4:3,16:9
    • Các cổng kết nối vào/ra: Inputs 1 x HDMI 1.4a 3D support + MHL, 1 x microSD card, 1 x USB-A reader, 1 x Universal I/O – VGA; Outputs 1 x Audio 3.5mm
    • Tuổi thọ bóng đèn: 20,000 hours
    • Cân nặng: 1,41 kg
    • Kích thước:  112 x 123 x 57 mm
    • Độ ồn: 22 dB (chế độ tiêu chuẩn)
    26.600.000
  • Maxell MC-X5551

    Maxell MC-X5551

    Công nghệ 3LCD 0,63” aspect ratio 4:3

    Độ phân giải : XGA (1024 x768),

    Cường độ sáng: 5800 Ansi Lumens

    Độ tương phản: 16000:1

    Kích thước hiển thị (Screen size): 30-300”

    Tự động chỉnh vuông hình theo chiều dọc (vertical) và chỉnh bằng tay theo chiều ngang

    Loa: 16W

    Zoom quang (Manual Zoom): 1.6 X

    Bóng đèn: 300W UHB

    Tuổi thọ bóng: 6000 giờ( eco)

    Độ ồn: 29dB (Eco mode)

    Cổng kết nối vào:

    • HDMI connector x 2 (HDCP compliant) * HDMI IN1 supports MHL input.
    • HDMI OUT HDMI connector x 1 (HDCP compliant)
    • AUDIO IN 3.5mm (stereo) mini connector x 1 / 2 RCA connector (L, R) x 1
    • AUDIO OUT 3.5mm (stereo) mini connector x 1
    • CONTROL IN (RS-232C) D-sub 9-pin connector x 1
    • LAN RJ-45 connector × 1
    • WIRELESS USB type A x 1 (Used for optional wireless network)
    • REMOTE CONTROL IN 3.5mm (stereo) mini connector x 1
    • REMOTE CONTROL OUT 3.5mm (stereo) mini connector x 1

    Kích thước máy: 460 x 138 x 334 mm

    Trọng lượng: 6,8 kg

    45.000.000
  • OPTOMA X588

    OPTOMA X588
    • Công nghệ           : Texas Instruments DLP® technology/ 0.55” XGA DMD Chip
    • Độ phân giải        : 1024×768 XGA
    • Độ sáng               : 4,200 ANSI lumens
    • Độ tương phản    : 35,000:1
    • Nguồn sáng         : Lamp
    • Tuổi thọ bóng đèn: 6000 /10000 /12000 /15000 Hrs (Bright/ Eco/ Dynamic/ ECO+)
    • Cổng kết nối         : 

    – Inputs/ Outputs HDMI V1.4a x1, VGA-in x1, VGA-out x1, Composite x1, Audio-in x1, Audio-out x1, USB Type-A x1, RS232 x1

    • Kích thước: 316 x 243.5 x 98 mm
    • Cân nặng  : 3 kg
  • OPTOMA S566

    OPTOMA S566
    • Công nghệ: DLP
    • Cường Độ sáng: 4200 ansi lumens
    • Độ phân giải: SVGA (800 x600)
    • Độ tương phản: 35,000:1
    • Tuổi thọ Bóng đèn: 15,000h (eco mode)
    • Màu sắc: 1,07 tỷ màu (10 bit)
    • Cổng kết nối: HDMI x1, VGA-in x1, VGA-out x1, Composite x1, Audio-in x1, Audio-out x1, USB Type-A x1, RS232 x1.
    • Loa: 10W
    • Độ ồn: 27dB (eco mode)
    • Keystone: ±40° Vertical
    • Khoảng cách chiếu: 1 – 10m
    • Ống kính: F=2.41~2.53 ; f = 21.85~24 mm;
    • Zoom: 1.1x manual zoom.
    • Kích thước: 316×243.5×98 mm
    • Cân nặng: 3.0kg
  • Maxell MC-EX3051

    Maxell MC-EX3051
    • Công nghệ 3 LCD
    • Cường độ sáng : 3300 ANSI lumens
    • Độ phân giải thực: XGA (1024 x768)
    • Độ tương phản: 20.000:1
    • Số màu thể hiện: 16.7 triệu màu (8bit)
    • Tuổi thọ bóng đèn: 12,500 giờ (Eco mode)
    • Công suất bóng đèn: 230
    • Zoom: 1.2X
    • Chỉnh vuông hình: Tự động theo chiều dọc. Căn chỉnh từng góc cạnh (Perfect Fit)
    • Kích cỡ hình ảnh chiếu: 30-300 inch
    • Khoảng cách đặt máy: 1,7m – 7,2m (tỷ lệ 4:3 cho kích thước từ 60– 200 inch) (sai số +/-10%)
    • Nguồn điện: 100-120V/220-240V, auto switching
    • Kích thước (WxHxD): 349mm x 88mm x 264mm
    • Cân nặng: 3,5 kg
    • Loa gắn trong: 16W
    • Tần số quét ngang: 15 – 106kHz
    • Tần số quét dọc: 50 – 120Hz
    • Tương thích các chuẩn máy tính: VGA, SVGA, XGA, WXGA, WXGA+, SXGA, SXGA+, UXGA (compressed), MAC 16″
    • Tương thích các chuẩn Video: NTSC, NTSC4.43, PAL, PAL-M, PAL-N, SECAM 480i, 480p, 576i, 720p, 1080i, 1080P
    • Cổng kết nối vào ra:
      • Cổng kỹ thuật số: HDMI x2 (Cổng HDMI 2 hỗ trợ chuẩn MHL, cho phép trình chiếu các hình ảnh từ thiết bị di động và máy tính bảng)
      • Cổng kết nối máy tính: VGA (15-pin mini D-sub) in x1
      • Cổng Video: Composite (RCA jack) x1
      • LAN: RJ45 x1 hỗ trợ 100BASE-TX/10BASE-T
      • Cổng điều khiển: USB Type A x 1 (PC-less presentation, wireless adapter); USB Type B x 1 (USB display or mouse control), 9-pin D-sub x 1 (RS-232 control)
  • OPTOMA ZW350

    OPTOMA ZW350
    • Công nghệ hiển thị: DLP Dual core
    • Loại nguồn sáng: Laser Phosphor
    • Cường độ sáng: 3500 Ansi Lumens
    • Độ tương phản: 100.000:1
    • Độ phân giải thực đạt: 1280 x 800 (WXGA)
    • Độ phân giải tương thích đạt: UXGA (1600 x 1200), 60Hz. WUXGA for WXGA (16:10)
    • Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu
    • Chỉnh méo hình thang theo chiều dọc: ± 40º
    • Tỷ lệ khung hình: 4:3; 16:9/ 16:10, LBX, Native, Auto
    • Zoom 1.3X, focus lens.
    • Khoảng cách chiếu: 1.0m- 7.7m
    • Các cổng kết nối vào/ra: HDMI x2, VGA-in, USB-A(5V/1.5A), Micro USB, Audio in, Audio out, RS-232, RJ-45.
    • Độ đồng đều đạt: 90%
    • Độ ồn: 29dB
    • Loa tích hợp trong máy: 15W x1
    • Tuổi thọ nguồn sáng: 30.000 giờ
    • Hoạt động liên tục và ổn định với thời lượng: 24 giờ/ 7 ngày.
    • Tích hợp cổng USB Power Out (5V/1.5A) cho phép cung cấp điện năng trực tiếp cho các thiết bị như: Chromecast, Hdcast Pro, sạc điện thoại, Ipad…
    • Bật nguồn trực tiếp khi có tín hiệu vào.
    • Đạt chuẩn chống bui, nước IPX6
    • Kích thước: 337 x 265 x 122mm
    • Trọng lượng: 5.0kg
    37.200.000
  • máy chiếu Optoma UHD35+

    OPTOMA UHD35+

    47.500.000
  • OPTOMA CINEMAX P2

    OPTOMA CINEMAX P2

     

    • Độ sáng: 3000 ANSI Lumens
    • Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160)
    • Hệ số tương phản: 2.000.000:1
    • Công nghệ: 1 cm DLP x 1 (6 segments)
    • Tỉ lệ khung hình: 16:9, 4:3, auto
    • Chế độ video: 576i, 576p, 480p, 480i, 720p, 1080i, 1080p/60, 2160p/24, 2160p/60
    • Kích thước màn chiếu: 30″->300″
    • Khoảng cách chiếu : 0.66 m-> 12.45m
    • Vị trí lắp đặt máy chiếu: 0,6 m cho khung hình 100″
    • Bóng đèn chiếu: Laser Phosphor
    • Tuổi thọ: 30,000 giờ
    • Cổng kết nối:
      Audio Out: Mini Jack
      Audio Out: Optical
      HDMI (HDCP 2.2)
      HDMI 1.4a
      HDMI 2.0
      Network: RJ-45
      USB x 2
      Wireless Networking
    • Màu sắc: Trắng
    • Kích thước: 13 cm x 56 cm x 38 cm
    • Trọng lượng: 11 kg
    114.900.000
  • Optoma X400LVe

    OPTOMA X400LVe

    OPTOMA X400LVe
    • Công nghệ: DLP
    • Cường Độ sáng: 4000 ansi lumens
    • Độ phân giải: XGA (1024 x768)
    • Độ tương phản: 25,000:1
    • Tuổi thọ Bóng đèn: 15,000h (eco mode)
    • Màu sắc: 1,07 tỷ màu (10 bit)
    • Cổng kết nối: HDMI x1, VGA-in x1, VGA-out x1, Composite x1, Audio-in x1, Audio-out x1, USB Type-A x1, RS232 x1.
    • Loa: 10W
    • Độ ồn: 27dB (eco mode)
    • Keystone: ±40° Vertical
    • Khoảng cách chiếu: 1 – 12m
    • Ống kính: F=2.41~2.53 ; f = 21.85~24 mm;
    • Zoom: 1.1x manual zoom.
    • Kích thước: 316×243.5×98 mm
    • Cân nặng: 3.0kg
    11.700.000
  • Optoma PJ639S

    OPTOMA PJ639S

    OPTOMA PJ639S
    • Máy chiếu công nghệ Texas Instruments DLP® technology/ 0.55” SVGA DMD Chip
    • Cường độ sáng: 3900 Ansi Lumens
      Độ phân giải thực đạt: 800 x 600 (SVGA)
    • Độ phân giải tương thích đạt: UXGA (1600 x 1200) 60Hz
    • Độ tương phản: 32.000:1
    • Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu
    • Ống kính: F=2.41~2.53 ; f = 21.85~24 mm;
    • Zoom 1.1, focus lens.
    • Tương thích với máy tính: UXGA, SXGA, WXGA, HD, XGA, SVGA, VGA, Mac.
    • Các cổng kết nối vào/ra: HDMI 1.4a x1; VGA in x1; VGA out x1; Composite x1; Audio in x1; Audio out x1, USB type A x1; RS232 x1.
    • Độ đồng đều đạt: 90%.
    • Loa tích hợp trong máy: 10W x1.
    • Tuổi thọ bóng đèn: 15.000 giờ (Eco+ mode).
    • Cân nặng: 3 kg
    • Kích thước: 316 mm x 243,5 mm x 98 mm.
    • Độ ồn: 6 dB (chế độ tiêu chuẩn).

Gửi thông tin về cho chúng tôi